ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ardently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ardently


ardently /'ɑ:dəntli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…