ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arduously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arduously


arduously /'ɑ:djuəsli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khó khăn, gian khổ, gay go

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…