EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arduously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arduously
arduously /'ɑ:djuəsli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khó khăn, gian khổ, gay go
← Xem thêm từ arduous
Xem thêm từ arduousness →
Từ vựng liên quan
a
arduous
duo
ou
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…