EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arginine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arginine
arginine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) Acginin
← Xem thêm từ arginas
Xem thêm từ argle-bargle →
Từ vựng liên quan
a
gi
gin
in
ni
nine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…