EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argle-bargle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argle-bargle
argle-bargle /,ɑ:gl'bɑ:gl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi
← Xem thêm từ arginine
Xem thêm từ argol →
Từ vựng liên quan
a
ba
bar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…