ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aristate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aristate


aristate /ə'risti:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…