EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aristogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aristogenic
aristogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hoàn thiện giống
← Xem thêm từ aristogenesis
Xem thêm từ aristotelian →
Từ vựng liên quan
a
en
gen
ic
is
ni
ri
st
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…