EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arkosic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arkosic
arkosic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc acco
← Xem thêm từ arkose
Xem thêm từ Arks →
Từ vựng liên quan
a
ark
ic
ko
os
si
SIC
sic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…