EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arm-in-arm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arm-in-arm
arm-in-arm /'ɑ:min'ɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cắp tay nhau
← Xem thêm từ arm
Xem thêm từ arm-twisting →
Từ vựng liên quan
a
arm
in
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…