ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arm-twisting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arm-twisting


arm-twisting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc vặn cánh tay
  (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…