EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arm-twisting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arm-twisting
arm-twisting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc vặn cánh tay
(chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích
← Xem thêm từ arm-in-arm
Xem thêm từ armada →
Từ vựng liên quan
a
arm
in
is
rm
st
sting
ti
tin
ting
twist
twisting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…