EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armada
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armada
armada /ɑ:'mɑ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội tàu, hạm đội
← Xem thêm từ arm-twisting
Xem thêm từ armadas →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ada
arm
da
ma
mad
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…