EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armourer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armourer
armourer /'ɑ:mərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà sản xuất vũ khí
sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
← Xem thêm từ armoured = armored
Xem thêm từ armours →
Từ vựng liên quan
a
arm
armour
er
mo
ou
our
re
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…