arose /ə'raiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
arose, arisenxuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
more difficulties arose → nhiều khó khăn nảy sinh ra
there arose many heroes → nhiều anh hùng xuất hiện
phát sinh do; do bởi
difficulties arising from the war → những phát sinh khó khăn do chiến tranh
(thơ ca) sống lại, hồi sinh
(từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Các câu ví dụ:
1. 45 grams of benzoic acid per kilogram of chilli sauce, after suspicions arose that ISC Industrial Co.
Xem tất cả câu ví dụ về arose /ə'raiz/