around /ə'raund/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xung quanh
vòng quanh
the tree measures two meters around → thân cây đo vòng quanh được hai mét
đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
to travel around → đi du lịch đó đây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
around here → quanh đây
to hang around → ở quanh gần đây
to get (come) around → gần lại, đến gần, sắp đến
* giới từ
xung quanh, vòng quanh
to walk around the house → đi vòng quanh nhà
đó đây, khắp
to travel around the country → đi du lịch khắp xứ
khoảng chừng, gần
around a million → khoảng chừng một triệu
Các câu ví dụ:
1. air base in Dong Nai Province, more than 30 kilometers (around 20 miles) from Saigon.
Nghĩa của câu:căn cứ không quân tại tỉnh Đồng Nai, cách Sài Gòn hơn 30 km (khoảng 20 dặm).
2. The coronavirus pandemic has impacted the company's business operations with the prolonged schools closure across the country and around the world, resulting in lower product consumption, the group said.
Nghĩa của câu:Đại dịch coronavirus đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty với việc các trường học đóng cửa kéo dài trên khắp đất nước và trên toàn thế giới, dẫn đến việc tiêu thụ sản phẩm thấp hơn, nhóm cho biết.
3. The burial of around 100 tons of waste from Formosa at a local farmland was busted in July 2016.
Nghĩa của câu:Việc chôn lấp khoảng 100 tấn chất thải của Formosa tại một khu đất nông nghiệp địa phương đã bị phá bỏ vào tháng 7 năm 2016.
4. 'Worst-case scenario'Le Minh Tan, director of the labor department, said the pandemic has impacted around 14,000 out of 16,300 surveyed businesses in HCMC.
Nghĩa của câu:Ông Lê Minh Tân, giám đốc sở lao động, cho biết đại dịch đã ảnh hưởng đến khoảng 14.000 trong số 16.300 doanh nghiệp được khảo sát tại TP.HCM.
5. Traditionally, families sold feathers to door-to-door collectors after a chicken feast, with sales spiking around traditional holidays.
Nghĩa của câu:Theo truyền thống, các gia đình bán lông cho những người thu mua tận nhà sau bữa tiệc gà, với doanh thu tăng vọt vào những ngày lễ truyền thống.
Xem tất cả câu ví dụ về around /ə'raund/