ex. Game, Music, Video, Photography

air base in Dong Nai Province, more than 30 kilometers (around 20 miles) from Saigon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ air base. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

air base in Dong Nai Province, more than 30 kilometers (around 20 miles) from Saigon.

Nghĩa của câu:

căn cứ không quân tại tỉnh Đồng Nai, cách Sài Gòn hơn 30 km (khoảng 20 dặm).

air base


Ý nghĩa

@air base
* danh từ
- căn cứ không quân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…