ex. Game, Music, Video, Photography

The burial of around 100 tons of waste from Formosa at a local farmland was busted in July 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ burial. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The burial of around 100 tons of waste from Formosa at a local farmland was busted in July 2016.

Nghĩa của câu:

Việc chôn lấp khoảng 100 tấn chất thải của Formosa tại một khu đất nông nghiệp địa phương đã bị phá bỏ vào tháng 7 năm 2016.

burial


Ý nghĩa

@burial /'beriəl/
* danh từ
- việc chôn cất, việc mai táng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…