EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arpeggio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arpeggio
arpeggio /ɑ:'pedʤiou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) hợp âm rải
← Xem thêm từ arpanet
Xem thêm từ arpeggios →
Từ vựng liên quan
a
egg
gi
pe
peg
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…