ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arpeggios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arpeggios


arpeggio /ɑ:'pedʤiou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) hợp âm rải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…