EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arras
arras /'ærəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ
← Xem thêm từ arrantly
Xem thêm từ array →
Từ vựng liên quan
a
as
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…