EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
art form
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
art form
art form
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật
← Xem thêm từ art
Xem thêm từ art-form →
Từ vựng liên quan
a
art
for
form
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…