ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arterialise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arterialise


arterialise /ɑ:'tiəriəlaiz/ (arterialize) /ɑ:'tiəriəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch
  đặt thành hệ thống có nhiều nhánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…