EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arteriole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arteriole
arteriole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động mạch con; tiểu động mạch
← Xem thêm từ arteriolar-venular
Xem thêm từ arterioles →
Từ vựng liên quan
a
art
er
ole
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…