EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arthritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arthritic
arthritic /ɑ:'θritik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) viêm khớp
← Xem thêm từ arthral
Xem thêm từ arthritically →
Từ vựng liên quan
a
art
ic
it
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…