EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arthrogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arthrogenous
arthrogenous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tạo đốt; hình thành đốt; chia đốt
← Xem thêm từ arthrodesis
Xem thêm từ arthromere →
Từ vựng liên quan
a
art
en
gen
no
nous
ou
thro
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…