EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arthropterous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arthropterous
arthropterous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tia vây khớp, phân đốt
← Xem thêm từ arthropods
Xem thêm từ arthroses →
Từ vựng liên quan
a
art
er
op
opt
ou
pt
pte
thro
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…