EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artisanal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artisanal
artisanal /'ɑ:tizənəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thủ công
← Xem thêm từ artisan
Xem thêm từ artisans →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
anal
art
artisan
is
sa
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…