EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascarids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascarids
ascarid /'æskərid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) giun đũa
← Xem thêm từ ascarid
Xem thêm từ ascend →
Từ vựng liên quan
a
arid
as
ascarid
car
id
ri
rid
rids
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…