ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascend


ascend /ə'send/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lên, thăng
to ascend in rank → thăng cấp
to ascend towards the source of a river → đi ngược lên dòng sông
  dốc lên (con đường)
the path began to ascend → con đường bắt đầu dốc lên
  cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
  ngược (dòng thời gian)

ngoại động từ


  trèo lên; lên
to ascend a mountain → trèo núi
to ascend a river → đi ngược dòng sông
to ascend the throne → lên ngôi vua

@ascend
  tăng, tiến, đi lên, trềo lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…