EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scend
scend /send/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) send)
sức sóng xô
sự bị sóng xô
nội động từ
((cũng) send)
bị sóng xô
← Xem thêm từ scenarists
Xem thêm từ scene →
Từ vựng liên quan
ce
en
end
s
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…