ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scend


scend /send/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) send)
  sức sóng xô
  sự bị sóng xô

nội động từ

((cũng) send)
  bị sóng xô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…