EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascetically
ascetically
Phát âm
Ý nghĩa
xem ascetic
← Xem thêm từ ascetical
Xem thêm từ asceticism →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
as
ascetic
ascetical
cal
call
ce
cet
ic
sc
sce
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…