EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aseptate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aseptate
aseptate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học)
không vách, không màng
← Xem thêm từ asepsis
Xem thêm từ aseptic →
Từ vựng liên quan
a
as
at
ate
ep
pt
pta
se
sept
septa
septate
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…