EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asepsis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asepsis
asepsis /æ'sepsis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vô trùng, sự vô khuẩn
phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)
← Xem thêm từ asepses
Xem thêm từ aseptate →
Từ vựng liên quan
a
as
ep
eps
is
ps
psi
psis
se
seps
sepsis
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…