ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psis


psi

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe )

  psi (ψ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…