EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psittacine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psittacine
psittacine /'psitəsain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vẹt; như vẹt
← Xem thêm từ psis
Xem thêm từ psittacoses →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cine
in
it
itt
p
ps
psi
si
sit
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…