EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psittacoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psittacoses
psittacosis /,psitə'kousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh virut vẹt
← Xem thêm từ psittacine
Xem thêm từ psittacosis →
Từ vựng liên quan
ac
co
COs
cos
cose
it
itt
os
p
ps
psi
se
si
sit
ta
taco
tacos
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…