ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ashen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ashen


ashen /'æʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)
  làm bằng tro

tính từ


  (thuộc) cây tần bì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…