EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ashet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ashet
ashet /'æʃit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục
← Xem thêm từ ashes
Xem thêm từ ashier →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
he
het
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…