EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asidic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asidic
asidic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khó chịu
không được người ta thích
← Xem thêm từ asides
Xem thêm từ asiento →
Từ vựng liên quan
a
as
ic
id
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…