ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asides


aside /ə'said/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về một bên, sang một bên
to stand aside → đứng sang một bên
  riêng ra
to speak aside → nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
aside from
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra

danh từ


  (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…