aside /ə'said/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về một bên, sang một bên
to stand aside → đứng sang một bên
riêng ra
to speak aside → nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
aside from
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
danh từ
(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)