EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asiento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asiento
asiento
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều asientos
hiệp ước thương mại
← Xem thêm từ asidic
Xem thêm từ asinine →
Từ vựng liên quan
a
as
en
ent
nt
si
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…