ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aspersion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aspersion


aspersion /əs'pə:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
  sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
to cast aspersions on somebody → vu khống ai; bôi nhọ ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…