EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspersive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspersive
aspersive /əs'pə:siv/ (aspersory) /əs'pə:səri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
← Xem thêm từ aspersions
Xem thêm từ aspersoria →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
er
pe
per
pers
si
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…