EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assegais
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assegais
assegai /'æsəgai/ (assegai) /'æsigai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi lao (của các bộ lạc ở Nam phi)
← Xem thêm từ assegai
Xem thêm từ assemblage →
Từ vựng liên quan
a
ai
as
ass
assegai
ega
is
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…