EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assembler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assembler
assembler
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
← Xem thêm từ assembled
Xem thêm từ assembler language →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assemble
bl
em
er
mb
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…