ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asset


asset /'æset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
  (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
  (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
real assets → bất động sản
personal assets → động sản
  (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…