ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assumes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assumes


assume /ə'sju:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
his illness assumes a very grave character → bệnh của anh ta có vẻ nặng
to assume the name of → mang tên là, lấy tên là
  làm ra vẻ, giả bộ
to assume a look of innocence → làm ra vẻ ngây thơ
to assume airs → lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
  cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
let's assume that this is true → chúng ta hãy cho điều này là đúng
  nắm lấy, chiếm lấy
to assume power → nắm chính quyền
  đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
to assume responsibility → gánh vác một trách nhiệm
to assume measures
  áp dụng những biện pháp
to assume the offensive
  (quân sự) chuyển sang thế tấn công

@assume
  (Tech) giả định, giả sử; đảm nhận

@assume
  giả thiết; thừa nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…