ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asunder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asunder


asunder /ə'sʌndə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
  rời ra, rời ra từng mảnh
to tear something asunder → xé vật gì ra thành từng mảnh
to break (cut) asunder → bẻ làm đôi, chặt rời ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…