ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aswarm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aswarm


aswarm

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  nhan nhản
streets aswarm with people →các đường phố nhan nhản những người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…