EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
athletic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
athletic
athletic /æθ'letik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
(thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
athletic sports
→ điền kinh; cuộc thi điền kinh
← Xem thêm từ athletes
Xem thêm từ athletically →
Từ vựng liên quan
a
at
ic
let
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…