EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atom-bomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atom-bomb
atom-bomb
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ném bom nguyên tử
← Xem thêm từ atom bomb
Xem thêm từ atomania →
Từ vựng liên quan
a
at
atom
bo
bomb
mb
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…