ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atomizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atomizing


atomize /'ætəmaiz/ (atomise) /'ætəmaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nguyên tử hoá
  tán nhỏ
  phun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…